Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 15:52
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/01
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
HAP
585.5
5.27
641600
18.43 %
1.64
HKT
54.6
8.90
0
14.10 %
-
HMC
327.6
12.00
13200
4.80 %
0.17
HCC
82.8
12.70
6600
3.25 %
3.34
HOM
276.6
3.70
7828
2.78 %
0.68
HDA
104.9
3.80
500
2.70 %
0.12
HAD
65.6
16.40
0
2.50 %
-
HJS
699.3
33.30
3500
1.83 %
0.36
HTI
416.7
16.70
40600
1.83 %
2.02
HMH
187.4
14.20
5100
1.43 %
0.73
HGM
2934.5
232.90
515
1.22 %
0.31
HTC
465.3
28.20
0
1.08 %
-
HTV
125.7
9.59
0
1.05 %
-
HVT
1275.7
116.10
35539
1.04 %
1.24
HTL
348
29.00
3900
0.69 %
0.91
HII
327.1
4.44
40000
-0.22 %
0.68
HID
202.7
2.64
14200
-0.38 %
0.40
HTG
1728.1
48.00
81900
-0.41 %
1.42
HAH
6006.5
49.50
1620100
-0.80 %
1.06
HMR
64
11.40
28130
-0.87 %
0.99
HSL
156.6
4.06
136000
-0.98 %
1.95
HU1
59.3
5.93
0
-1.17 %
-
HRC
1087.4
36.00
200
-1.37 %
0.52
HTN
890.3
9.99
130100
-1.58 %
0.21
HLC
305
12.00
0
-1.64 %
-
HT1
4483.7
11.75
118500
-1.67 %
0.44
HQC
1775.9
3.08
1775500
-1.91 %
0.57
HCD
326.3
8.83
29800
-2.32 %
0.86
HLD
328
16.40
20400
-2.38 %
2.28
HHP
709.7
8.20
121900
-2.38 %
1.07
HUT
14101.7
15.80
1101950
-2.47 %
1.02
HHV
4927.7
11.40
2454700
-2.56 %
0.52
HVX
99
2.57
24200
-2.65 %
0.49
HAX
1794.2
16.70
285600
-2.91 %
0.34
HNA
5739.7
24.40
4900
-3.17 %
2.71
HPX
1380.9
4.54
736900
-3.20 %
0.39
HDC
4360.8
24.45
670200
-3.55 %
0.42
HAR
333.4
3.29
58800
-3.80 %
0.59
HVN
60895.8
27.50
803400
-4.01 %
0.39
HPG
166302.5
26.00
9236900
-4.24 %
0.72
HAG
12636.7
11.95
2199800
-4.40 %
0.34
HUB
470.7
17.90
20400
-4.79 %
0.48
HCM
20182.7
28.00
3330000
-5.08 %
0.50
HAT
124.9
40.00
0
-5.88 %
-
HDB
78451.7
22.35
18307900
-6.49 %
1.65
HVH
383.7
9.44
767200
-6.53 %
1.11
HSG
10991.4
17.70
1928400
-6.60 %
0.59
HHS
2616.4
7.11
582400
-7.06 %
0.64
HDG
9282.8
27.60
1419100
-7.69 %
0.48
HBS
204.6
6.20
39739
-8.82 %
0.45
HHC
1931.6
117.60
10
-16.00 %
-
HHG
0.1
0.00
-
-99.87 %
HNG
8.9
0.01
-
-99.87 %
HAM
0.3
0.03
-
-99.88 %
HBH
0.1
0.01
-
-99.88 %
HFC
0.1
0.01
-
-99.88 %
H11
0
0.01
-
-99.89 %
HBC
2.4
0.01
-
-99.89 %
HND
6.4
0.01
-
-99.90 %
HDP
0.2
0.02
-
-99.90 %
HU3
0
0.00
-
-99.90 %
HPP
0.7
0.08
-
-99.90 %
HSV
0.1
0.00
-
-99.90 %
HTE
0.1
0.00
-
-99.90 %
HPD
0.2
0.02
-
-99.90 %
HNB
0.1
0.01
-
-99.90 %
HWS
1.5
0.02
-
-99.90 %
HFB
0.1
0.01
-
-99.90 %
HDM
0.7
0.03
-
-99.90 %
HD8
0.1
0.01
-
-99.90 %
HD6
0.2
0.01
-
-99.90 %
HC1
0.1
0.01
-
-99.90 %
HAN
1.4
0.01
-
-99.90 %
HMS
0.4
0.04
-
-99.90 %
HTM
2.2
0.01
-
-99.91 %
HU4
0.2
0.01
-
-99.91 %
HU6
0
0.01
-
-99.91 %
HVA
0.1
0.01
-
-99.91 %
HNM
0.4
0.01
-
-99.92 %
HES
0.2
0.02
-
-99.95 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ