Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 15:26
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/01
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
SMA
325.6
16.00
0
23.08 %
-
SJS
9487.1
82.60
156100
18.34 %
1.94
SGT
2656.7
17.95
133000
7.81 %
1.14
SBV
287.3
10.50
100
6.71 %
0.05
STG
3925.2
39.95
0
2.57 %
-
SHI
2440.8
15.05
204900
1.69 %
0.41
SFI
759.1
30.50
100
1.67 %
0.02
SVC
1409.2
21.15
1200
1.44 %
1.06
SBG
255
10.20
266800
0.99 %
1.28
SBA
1802.6
29.80
1300
0.68 %
0.05
SGN
2787.3
83.00
6500
0.61 %
0.36
SKG
738.1
11.10
32200
0.45 %
0.23
STB
68621.9
36.40
5593400
0.41 %
0.53
SJD
983.2
14.25
61500
0.35 %
0.39
SRF
292.4
8.22
11000
0.24 %
0.25
SHA
139.8
4.18
1600
0.24 %
0.45
SPM
165.2
11.80
100
0.00 %
0.03
SSC
517.2
34.50
1600
0.00 %
10.35
SVD
88.6
3.21
32900
0.00 %
0.98
SRC
715.7
25.50
0
0.00 %
-
SHP
3491.6
34.50
9700
0.00 %
1.72
S4A
1498.1
35.50
0
-0.14 %
-
SHB
37544.8
10.25
6104500
-0.49 %
0.77
SSB
48336.8
17.05
1946700
-1.16 %
1.01
SFG
478.5
9.99
400
-1.58 %
0.15
SAV
517.7
20.55
3300
-1.67 %
0.20
SVT
197.3
11.40
900
-1.72 %
0.35
SC5
308.7
20.60
0
-1.90 %
-
SBT
9330.3
12.60
1094600
-2.33 %
1.23
SAM
2621.7
6.90
217100
-2.82 %
0.31
STK
2304.8
23.85
34000
-3.05 %
1.37
SCS
7515
79.20
210600
-3.18 %
0.62
SZL
1219.9
41.90
2500
-3.23 %
0.56
SAB
68745.3
53.60
411400
-3.25 %
0.73
SZC
7559.4
42.00
1087400
-3.45 %
0.82
SMB
1201.3
40.25
5300
-4.12 %
0.45
SGR
2157
35.95
44400
-4.13 %
0.35
ST8
174.9
6.80
121700
-4.49 %
0.71
SIP
16947.9
80.50
242300
-5.74 %
0.41
SCR
2269.2
5.27
754500
-6.73 %
0.32
SFC
233.2
20.65
700
-7.40 %
0.28
SSI
47674.3
24.40
8907600
-8.10 %
0.69
SMC
564.4
7.66
296900
-12.76 %
0.36
SRB
0
0.00
-
-99.88 %
SVN
0.1
0.00
-
-99.89 %
SGI
1
0.01
-
-99.89 %
SDD
0
0.00
-
-99.89 %
SD6
0.1
0.00
-
-99.90 %
SCJ
0.2
0.00
-
-99.90 %
SCL
0.5
0.03
-
-99.90 %
SD4
0
0.00
-
-99.90 %
SDT
0.2
0.00
-
-99.90 %
SKH
0.4
0.03
-
-99.90 %
SGP
5.9
0.03
-
-99.90 %
SID
1.2
0.01
-
-99.90 %
SKN
0
0.01
-
-99.90 %
SNZ
12.8
0.03
-
-99.90 %
SSH
25
0.07
-
-99.90 %
SBH
6.1
0.05
-
-99.90 %
SGB
3.8
0.01
-
-99.90 %
SAS
4.8
0.04
-
-99.90 %
SWC
1.8
0.03
-
-99.90 %
SGC
0.8
0.12
-
-99.90 %
SVG
0.1
0.01
-
-99.90 %
SAF
0.8
0.06
-
-99.90 %
SZB
1.2
0.04
-
-99.90 %
SCG
5.5
0.07
-
-99.90 %
SMN
0.1
0.01
-
-99.90 %
SLS
1.8
0.18
-
-99.90 %
SJE
0.5
0.02
-
-99.90 %
SD5
0.2
0.01
-
-99.90 %
SD9
0.4
0.01
-
-99.90 %
SHE
0.1
0.01
-
-99.90 %
SAC
0
0.01
-
-99.90 %
SCI
0.2
0.01
-
-99.91 %
SDA
0.1
0.00
-
-99.91 %
S74
0.1
0.02
-
-99.91 %
SHN
0.8
0.01
-
-99.91 %
SHS
9.7
0.01
-
-99.91 %
SBS
0.7
0.00
-
-99.91 %
SBD
0.1
0.01
-
-99.91 %
S99
0.7
0.01
-
-99.91 %
SD2
0.1
0.01
-
-99.92 %
STH
0.1
0.01
-
-99.92 %
SDC
0
0.01
-
-99.92 %
SPV
0.1
0.01
-
-99.93 %
SBB
1.2
0.01
-
-99.93 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ