Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 15:35
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/01
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
TCO
405.6
12.95
209700
138.74 %
1.46
TRC
1584
52.80
72600
79.45 %
1.73
TTA
2244.8
13.20
696300
66.46 %
0.93
TLG
5533
64.00
290300
50.13 %
1.51
TVB
892.3
7.96
30100
45.26 %
0.07
THG
1277.6
49.25
4900
45.16 %
0.19
TCB
169446.8
23.95
4709000
43.16 %
0.41
TDP
2862.8
32.45
223700
33.94 %
2.05
TYA
83.4
13.60
3000
32.65 %
0.40
TPC
188.1
7.70
0
30.73 %
-
TDM
5555
50.50
119500
26.09 %
3.00
TDW
442
52.00
0
25.40 %
-
TCM
4649.2
45.60
1250600
22.79 %
0.65
TDC
1150
11.50
1025400
16.63 %
1.93
TNH
2733.6
18.95
389200
16.54 %
0.58
TBC
2644.8
41.65
0
14.18 %
-
TPB
42535.5
16.10
4448700
11.87 %
0.38
TDG
82.7
3.56
700
11.84 %
0.01
TLD
462.6
5.95
105200
11.63 %
0.63
TVT
345.4
16.45
1900
8.60 %
0.33
TMP
4795
68.50
0
7.13 %
-
TMS
7112.6
42.00
0
6.18 %
-
TCH
9421.8
14.10
1483400
4.44 %
0.16
TIX
1068
35.60
400
1.99 %
0.38
TSA
0.4
0.01
-
0.00 %
TT6
0.2
0.01
-
0.00 %
TRA
3171.2
76.50
1500
-1.93 %
0.69
TCL
1052.5
34.90
700
-2.29 %
0.02
TCR
33.8
3.26
1000
-2.69 %
0.53
TVS
3114.5
18.65
72600
-3.69 %
0.26
TIP
1374.9
21.15
29800
-6.76 %
0.07
TNT
217.8
4.27
10200
-8.76 %
0.03
TCT
241.7
18.90
7600
-13.78 %
0.73
TMT
473.6
12.70
421700
-14.19 %
18.74
TNI
118.6
2.26
34800
-16.30 %
0.22
TV2
2012.3
29.80
409600
-20.10 %
0.73
TN1
560
10.25
700
-22.85 %
0.24
TCI
1017.5
8.80
32800
-30.51 %
0.12
TEG
810.6
6.71
19600
-31.25 %
0.19
TTF
1216.1
3.09
836400
-31.33 %
0.62
TCD
1484.3
4.42
283800
-32.24 %
0.21
TSC
472.5
2.40
235500
-36.84 %
0.47
TDH
298.5
2.65
288100
-42.14 %
1.57
TLH
494.2
4.40
97500
-45.81 %
0.11
TNC
616
32.00
200
-48.65 %
0.16
TFC
0.8
0.04
-
-99.38 %
TTN
0.9
0.02
-
-99.68 %
TOS
2.3
0.07
-
-99.78 %
TMB
1.2
0.08
-
-99.81 %
TSD
0
0.01
-
-99.82 %
TVC
1.2
0.01
-
-99.84 %
THW
0.1
0.01
-
-99.85 %
TOW
0.2
0.03
-
-99.85 %
TIS
1.1
0.01
-
-99.85 %
TA9
0.2
0.01
-
-99.86 %
TNG
3
0.02
-
-99.87 %
TR1
0.1
0.02
-
-99.87 %
TCW
0.6
0.03
-
-99.88 %
TVN
5.4
0.01
-
-99.88 %
TV1
0.6
0.02
-
-99.88 %
TV4
0.3
0.01
-
-99.89 %
TPP
0.5
0.01
-
-99.89 %
TS3
0
0.01
-
-99.89 %
TAN
0.1
0.04
-
-99.89 %
TTT
0.1
0.03
-
-99.89 %
TDB
0.3
0.04
-
-99.89 %
TTL
0.4
0.01
-
-99.89 %
TDT
0.2
0.01
-
-99.90 %
THD
13.8
0.04
-
-99.90 %
TMC
0.1
0.01
-
-99.90 %
TIG
2.5
0.01
-
-99.90 %
THT
0.3
0.01
-
-99.90 %
TOT
0.2
0.02
-
-99.90 %
TSB
0.3
0.04
-
-99.90 %
TDS
0.1
0.01
-
-99.90 %
TXM
0
0.00
-
-99.90 %
TV3
0.1
0.01
-
-99.90 %
TLI
0
0.01
-
-99.91 %
TLP
1.5
0.01
-
-99.91 %
TAL
5.9
0.02
-
-99.91 %
TA6
0
0.01
-
-99.91 %
TLT
0.1
0.01
-
-99.92 %
TDF
0.4
0.01
-
-99.92 %
TVD
0.5
0.01
-
-99.92 %
TTD
1
0.07
-
-99.92 %
TTH
0.1
0.00
-
-99.92 %
TIE
0
0.00
-
-99.93 %
THM
0.1
0.01
-
-99.96 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ