Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 15:40
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/01
So với 6 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 6 tháng
(
-
)
TCO
405.6
12.95
209700
73.42 %
0.86
TLG
5533
64.00
290300
33.60 %
1.05
TRC
1584
52.80
72600
28.61 %
1.00
TPC
188.1
7.70
0
27.69 %
-
TYA
83.4
13.60
3000
23.64 %
0.33
THG
1277.6
49.25
4900
21.64 %
0.23
TDC
1150
11.50
1025400
20.93 %
1.29
TTA
2244.8
13.20
696300
18.39 %
0.73
TLD
462.6
5.95
105200
15.53 %
0.57
TDW
442
52.00
0
12.14 %
-
TIX
1068
35.60
400
11.32 %
0.25
TMT
473.6
12.70
421700
8.55 %
12.55
TPB
42535.5
16.10
4448700
7.94 %
0.34
TBC
2644.8
41.65
0
6.62 %
-
TDP
2862.8
32.45
223700
5.61 %
2.24
TDM
5555
50.50
119500
3.06 %
4.83
TCB
169446.8
23.95
4709000
2.57 %
0.36
TMP
4795
68.50
0
2.51 %
-
TT6
0.2
0.01
-
0.00 %
TCL
1052.5
34.90
700
-1.69 %
0.02
TVT
345.4
16.45
1900
-1.91 %
0.42
TRA
3171.2
76.50
1500
-2.51 %
0.63
TCT
241.7
18.90
7600
-5.16 %
1.32
TMS
7112.6
42.00
0
-9.40 %
-
TCR
33.8
3.26
1000
-10.93 %
0.60
TN1
560
10.25
700
-11.83 %
0.23
TNI
118.6
2.26
34800
-13.74 %
0.40
TIP
1374.9
21.15
29800
-14.07 %
0.12
TNT
217.8
4.27
10200
-14.94 %
0.08
TCM
4649.2
45.60
1250600
-15.24 %
0.60
TDG
82.7
3.56
700
-16.23 %
0.01
TNC
616
32.00
200
-16.41 %
0.27
TVB
892.3
7.96
30100
-16.82 %
0.18
TCI
1017.5
8.80
32800
-17.76 %
0.29
TNH
2733.6
18.95
389200
-18.01 %
0.57
TV2
2012.3
29.80
409600
-18.94 %
1.05
TTF
1216.1
3.09
836400
-20.77 %
1.02
TDH
298.5
2.65
288100
-21.36 %
1.53
TSC
472.5
2.40
235500
-22.33 %
0.79
TVS
3114.5
18.65
72600
-25.40 %
0.31
TEG
810.6
6.71
19600
-28.54 %
0.22
TCD
1484.3
4.42
283800
-28.82 %
0.33
TCH
9421.8
14.10
1483400
-30.54 %
0.21
TLH
494.2
4.40
97500
-46.99 %
0.15
TFC
0.8
0.04
-
-99.74 %
TLI
0
0.01
-
-99.85 %
TOS
2.3
0.07
-
-99.87 %
THW
0.1
0.01
-
-99.87 %
TOW
0.2
0.03
-
-99.88 %
TAL
5.9
0.02
-
-99.88 %
TTN
0.9
0.02
-
-99.88 %
TTL
0.4
0.01
-
-99.89 %
TAN
0.1
0.04
-
-99.89 %
TSD
0
0.01
-
-99.90 %
TIS
1.1
0.01
-
-99.90 %
TR1
0.1
0.02
-
-99.90 %
TDB
0.3
0.04
-
-99.90 %
TV4
0.3
0.01
-
-99.90 %
TA9
0.2
0.01
-
-99.90 %
TTT
0.1
0.03
-
-99.90 %
TV1
0.6
0.02
-
-99.90 %
TDT
0.2
0.01
-
-99.90 %
THD
13.8
0.04
-
-99.90 %
THT
0.3
0.01
-
-99.90 %
TOT
0.2
0.02
-
-99.90 %
TNG
3
0.02
-
-99.90 %
TCW
0.6
0.03
-
-99.91 %
TPP
0.5
0.01
-
-99.91 %
TDF
0.4
0.01
-
-99.91 %
TTD
1
0.07
-
-99.91 %
TSA
0.4
0.01
-
-99.91 %
TV3
0.1
0.01
-
-99.91 %
TMC
0.1
0.01
-
-99.91 %
TLP
1.5
0.01
-
-99.91 %
TMB
1.2
0.08
-
-99.91 %
TIG
2.5
0.01
-
-99.91 %
TA6
0
0.01
-
-99.91 %
TVC
1.2
0.01
-
-99.92 %
TVD
0.5
0.01
-
-99.92 %
TSB
0.3
0.04
-
-99.92 %
TVN
5.4
0.01
-
-99.93 %
TIE
0
0.00
-
-99.93 %
TTH
0.1
0.00
-
-99.93 %
THM
0.1
0.01
-
-99.93 %
TDS
0.1
0.01
-
-99.94 %
TS3
0
0.01
-
-99.94 %
TLT
0.1
0.01
-
-99.94 %
TXM
0
0.00
-
-99.96 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ