Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 15:28
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/01
So với 1 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tháng
(
-
)
TMT
473.6
12.70
421700
80.14 %
5.86
TDH
298.5
2.65
288100
23.26 %
0.55
TCO
405.6
12.95
209700
13.60 %
0.66
THG
1277.6
49.25
4900
13.29 %
0.17
TCT
241.7
18.90
7600
11.18 %
1.10
TCI
1017.5
8.80
32800
8.37 %
0.30
TVT
345.4
16.45
1900
8.15 %
0.38
TNH
2733.6
18.95
389200
6.16 %
0.81
TBC
2644.8
41.65
0
5.38 %
-
TDC
1150
11.50
1025400
4.55 %
1.27
TTA
2244.8
13.20
696300
3.94 %
0.44
TPC
188.1
7.70
0
3.22 %
-
TNT
217.8
4.27
10200
1.91 %
0.06
TCR
33.8
3.26
1000
1.87 %
0.66
TDW
442
52.00
0
1.76 %
-
TRC
1584
52.80
72600
1.54 %
0.56
TRA
3171.2
76.50
1500
0.61 %
0.53
TTF
1216.1
3.09
836400
0.32 %
0.83
TNI
118.6
2.26
34800
0.00 %
0.43
TYA
83.4
13.60
3000
0.00 %
1.25
TMS
7112.6
42.00
0
-0.24 %
-
TCL
1052.5
34.90
700
-0.43 %
0.02
TIP
1374.9
21.15
29800
-0.76 %
0.32
TCB
169446.8
23.95
4709000
-0.83 %
0.50
TDM
5555
50.50
119500
-0.98 %
11.11
TMP
4795
68.50
0
-1.10 %
-
TDG
82.7
3.56
700
-1.11 %
0.04
TDP
2862.8
32.45
223700
-1.37 %
2.32
TLD
462.6
5.95
105200
-1.65 %
0.43
TPB
42535.5
16.10
4448700
-1.83 %
0.54
TN1
560
10.25
700
-1.91 %
0.16
TSC
472.5
2.40
235500
-2.44 %
0.91
TLH
494.2
4.40
97500
-3.72 %
0.40
TCM
4649.2
45.60
1250600
-5.49 %
0.55
TIX
1068
35.60
400
-6.32 %
0.53
TV2
2012.3
29.80
409600
-6.87 %
0.95
TCD
1484.3
4.42
283800
-6.95 %
0.48
TLG
5533
64.00
290300
-7.91 %
0.99
TVB
892.3
7.96
30100
-8.29 %
0.51
TNC
616
32.00
200
-8.44 %
0.39
TVS
3114.5
18.65
72600
-9.69 %
0.89
TCH
9421.8
14.10
1483400
-11.32 %
0.45
TEG
810.6
6.71
19600
-17.36 %
0.12
TTN
0.9
0.02
-
-99.87 %
TSD
0
0.01
-
-99.88 %
TLI
0
0.01
-
-99.88 %
TAL
5.9
0.02
-
-99.89 %
TOW
0.2
0.03
-
-99.89 %
TTT
0.1
0.03
-
-99.89 %
TA9
0.2
0.01
-
-99.89 %
TMB
1.2
0.08
-
-99.89 %
TMC
0.1
0.01
-
-99.90 %
TV1
0.6
0.02
-
-99.90 %
TTD
1
0.07
-
-99.90 %
TT6
0.2
0.01
-
-99.90 %
TDT
0.2
0.01
-
-99.90 %
TS3
0
0.01
-
-99.90 %
TFC
0.8
0.04
-
-99.90 %
TOS
2.3
0.07
-
-99.90 %
TLP
1.5
0.01
-
-99.90 %
THD
13.8
0.04
-
-99.90 %
TIS
1.1
0.01
-
-99.90 %
TDB
0.3
0.04
-
-99.90 %
TCW
0.6
0.03
-
-99.90 %
TAN
0.1
0.04
-
-99.90 %
TDF
0.4
0.01
-
-99.90 %
TVN
5.4
0.01
-
-99.90 %
TVD
0.5
0.01
-
-99.90 %
TOT
0.2
0.02
-
-99.90 %
TPP
0.5
0.01
-
-99.90 %
TTH
0.1
0.00
-
-99.90 %
TV4
0.3
0.01
-
-99.90 %
TV3
0.1
0.01
-
-99.90 %
THT
0.3
0.01
-
-99.90 %
TNG
3
0.02
-
-99.91 %
TSB
0.3
0.04
-
-99.91 %
TSA
0.4
0.01
-
-99.91 %
TR1
0.1
0.02
-
-99.91 %
TLT
0.1
0.01
-
-99.91 %
TIG
2.5
0.01
-
-99.91 %
TVC
1.2
0.01
-
-99.91 %
THW
0.1
0.01
-
-99.91 %
TDS
0.1
0.01
-
-99.91 %
TXM
0
0.00
-
-99.91 %
TTL
0.4
0.01
-
-99.91 %
TIE
0
0.00
-
-99.92 %
THM
0.1
0.01
-
-99.92 %
TA6
0
0.01
-
-99.92 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ